Cảm biến độ ẩm IR3000-1-H MoistTech VietNam
Ứng dụng trong nguyên liệu gỗ, tre, mây, vật liệu hữu cơ ẩm cao (15–30 %)
🏭1. Giới thiệu chung

Cảm biến độ ẩm MoistTech IR3000-1-H là phiên bản chuyên dùng để đo các loại vật liệu có độ ẩm cao, đặc biệt là nhóm gỗ – tre – mây – biomass. Bản này khác với IR3000 tiêu chuẩn ở chỗ dải đo được mở rộng lên vùng 15–30 %, phù hợp với các vật liệu chưa qua sấy hoặc còn giữ độ ẩm ban đầu.
Thiết bị đo theo nguyên lý NIR (hồng ngoại gần), không tiếp xúc, đọc trực tiếp trên băng tải hoặc phễu nạp liệu. Tín hiệu cho ra 4–20 mA hoặc RS485, có thể đưa thẳng vào PLC/SCADA để điều khiển hệ thống sấy hoặc cảnh báo.
⚙️2. Nguyên lý hoạt động
-
Cảm biến sử dụng ánh sáng tia hồng ngoại (Near Infrared) chiếu vào bề mặt vật liệu.
-
Phân tích hấp thu ánh sáng đặc trưng của nước ở các bước sóng nhất định.
-
So sánh với mô hình hiệu chuẩn để cho ra giá trị độ ẩm khô (%).
-
Vì hoạt động không tiếp xúc, cảm biến không làm biến đổi hoặc làm hỏng mẫu vật liệu.
3. Tại sao lựa chọn phiên bản IR3000-1-H (High Moisture)?
Lý do cần chọn phiên bản IR3000-1-H (High Moisture) là vì các bản IR3000 tiêu chuẩn chỉ được hiệu chuẩn tốt trong dải độ ẩm thấp, khoảng 0–20 %, nên khi áp dụng cho các vật liệu như gỗ, tre, mây với độ ẩm thực tế thường nằm ở mức 25–30 % thì dễ xảy ra sai số hoặc mất tuyến tính. Mẫu IR3000-1-H được thiết kế riêng cho nhóm vật liệu có độ ẩm cao, với thuật toán mở rộng dải đo, giữ độ tuyến tính ổn định ngay cả khi bề mặt vật liệu không đồng đều, màu sắc thay đổi hoặc độ ẩm biến thiên nhanh trên băng tải, nhờ đó đảm bảo kết quả đo chính xác và nhất quán hơn trong điều kiện sản xuất thực tế.
4. Ứng dụng thực tế
Ngành nghề / lĩnh vực | Vật liệu | Mục tiêu ứng dụng |
---|---|---|
Sản xuất đồ gỗ / mộc | Gỗ xẻ, dăm gỗ, mùn cưa ẩm | Kiểm soát độ ẩm trước khi sấy, tránh cong vênh, rạn nứt |
Tre, mây, cói, thủ công mỹ nghệ | Tre ẩm, mây đan ẩm | Đảm bảo độ ẩm phù hợp trước khi sản xuất, làm khô |
Vật liệu sinh khối & năng lượng | Bã mía, vỏ trấu, vỏ hạt | Kiểm soát độ ẩm nguyên liệu đầu vào |
Sợi cây, vật liệu sinh học | Bã thực vật, sợi tự nhiên ẩm | Định lượng độ ẩm liên tục trong sản xuất |
⚙️5. Đặc tính kỹ thuật nổi bật
-
Phạm vi đo: tối ưu 15 % – 30 % (với hiệu chuẩn đúng)
-
Tín hiệu đầu ra phổ biến: 4–20 mA, RS-485, Ethernet (tuỳ chọn)
-
Đo liên tục không tiếp xúc: phù hợp đặt trên băng tải
-
Hiệu chuẩn dễ dàng: dùng mẫu chuẩn có độ ẩm đã biết
-
Độ ổn định & độ lặp lại cao: đảm bảo kiểm soát chất lượng theo thời gian
6. Lưu ý khi lắp đặt & sử dụng
-
Lắp cảm biến cách bề mặt vật liệu (cao độ phù hợp) để tối ưu độ ổn định tín hiệu.
-
Băng tải nên chuyền đều, không rung lắc mạnh để tránh dao động sai số.
-
Cần hiệu chuẩn mẫu vật liệu thực tế (ví dụ vài mẫu gỗ tre của bạn) để đưa vào hệ thống.
-
Tránh tiếp xúc trực tiếp ánh sáng mạnh, bụi dày bám vào cảm biến – nên đặt vỏ che hoặc hệ thống làm sạch.
-
Thường xuyên kiểm tra và hiệu chỉnh lại theo lịch định kỳ để duy trì độ chính xác.
👉Khám phá thêm danh mục sản phẩm Moistech đang được chúng tôi phân phối – đầy đủ catalogue, datasheet và file thiết kế tích hợp.
👉Theo dõi kênh của chúng tôi để cập nhật nhanh nhất các thiết bị , giải pháp tự động hóa.
Liên hệ tư vấn và báo giá:
0345 038 849 (Mr.Tính)
sales2@any-analyzer.com