AQ-10 SANKO Viet Nam
Xuất xứ: 100% Japan (Nhật Bản)
Thương hiệu: SANKO Denshi – Sanko Electronic Laboratory Co., Ltd.
Model: AQ-10
1. Giới thiệu sản phẩm
SANKO AQ-10 là máy đo độ ẩm cầm tay sử dụng phương pháp điện trở DC, được thiết kế chuyên dụng cho việc đo độ ẩm gỗ và các vật liệu tương tự. Thiết bị có đầu dò tích hợp, thao tác đơn giản, cho kết quả nhanh và độ chính xác cao.
Máy hỗ trợ hai chế độ đo: đo trực tiếp độ ẩm gỗ theo phần trăm (%) và chế độ MC để so sánh độ ẩm tương đối của vật liệu. Chức năng bù nhiệt tự động giúp AQ-10 duy trì độ tin cậy trong nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Với thiết kế nhỏ gọn, hiển thị LCD rõ ràng, AQ-10 rất phù hợp cho công tác kiểm tra tại hiện trường và trong nhà xưởng.
2. Thông số kỹ thuật
| Thông số | Giá trị |
|---|---|
| Phương pháp đo | Điện trở DC |
| Phạm vi đo | Gỗ: 6.5 – 100% (SOFT / HARD) |
| Chế độ MC | 1 – 50 divisions |
| Độ phân giải | 0.5%, 1%, 2%, 5%, 10%, 20% (tùy dải đo) |
| Hiển thị | LCD kỹ thuật số, chức năng giữ giá trị |
| Bù nhiệt độ | Tự động (ON / OFF) |
| Nguồn điện | Pin LR03 1.5V × 2 |
| Tính năng khác | Tự động tắt nguồn |
| Nhiệt độ làm việc | 0 – 40 °C (không ngưng tụ) |
| Kích thước | 56 × 123 × 34 mm |
| Trọng lượng | Khoảng 100 g |
| Phụ kiện tiêu chuẩn | Kim đo dự phòng, khóa lục giác, nắp bảo vệ điện cực |
| Phụ kiện tùy chọn | Điện cực cao su dẫn điện, điện cực lưới, điện cực con lăn, bộ kiểm tra độ chính xác |
3. Ứng dụng
Máy đo độ ẩm SANKO AQ-10 được ứng dụng rộng rãi trong:
Đo và kiểm tra độ ẩm gỗ tự nhiên, gỗ xẻ, gỗ sấy
Kiểm tra ván ép, ván MDF, HDF và vật liệu gỗ công nghiệp
Kiểm soát chất lượng vật liệu đầu vào trong sản xuất
Kiểm tra độ ẩm vật liệu tại công trường, kho bãi, nhà xưởng
So sánh độ ẩm tương đối của các vật liệu dạng tấm hoặc khối
4. Kết luận
SANKO AQ-10 là thiết bị đo độ ẩm nhỏ gọn – chính xác – dễ sử dụng, đáp ứng tốt nhu cầu kiểm tra nhanh và tin cậy trong ngành gỗ và vật liệu công nghiệp. Với chất lượng chuẩn Nhật Bản, khả năng bù nhiệt tự động và thiết kế cầm tay tiện lợi, AQ-10 là lựa chọn lý tưởng cho công tác kiểm soát chất lượng và đánh giá vật liệu tại hiện trường.
Đừng bỏ lỡ:
Click để tham khảo thêm một số thiết bị khác.
Theo dõi chúng tôi để cập nhật các mẫu thiết bị
LIST CODE
| TRC-250A | TRC-250A pinhole detector |
| TRC-250B | TRC-250B pinhole detector |
| TRC-70A | TRC-70A pinhole detector |
| TRC-70B | TRC-70B pinhole detector |
| TRS-250 | TRS-250 pinhole detector |
| TRS-70 | TRS-70 pinhole detector |
| HOLYSTAR 15N | HOLYSTAR 15N pinhole detector |
| HOLYSTAR 5N | HOLYSTAR 5N pinhole detector |
| TRK-330N | TRK-330N pinhole detector |
| TO-250D | TO-250D pinhole detector |
| TO-150C/250C | TO-150C/250C pinhole detector |
| TO-5DP | TO-5DP pinhole detector |






Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.