TO 100-0.01EE Sauter Vietnam
Máy đo độ dày vật liệu siêu âm
Xuất xứ: Sauter – Germany
Model thay thế: TO 100-0.01EE
Loại đo: Pulse-Echo & Echo-Echo
Độ phân giải cao: 0.01 mm (5 MHz)
1. Giới thiệu chung
Sauter TO 100-0.01EE là thiết bị đo độ dày vật liệu siêu âm chính xác cao, phù hợp cho kiểm tra kim loại, nhựa, thủy tinh và các vật liệu không phá hủy (NDT). Máy hỗ trợ hai chế độ đo (Pulse-Echo & Echo-Echo), đáp ứng nhu cầu kiểm tra từ vật liệu mỏng đến rất dày, trong môi trường công nghiệp và phòng thí nghiệm.
2. Thông số nổi bật
-
Độ phân giải: 0.01 mm
-
Tần số đầu dò: 5 MHz
-
Khoảng đo (Pulse-Echo): 0.7 – 600 mm
-
Khoảng đo (Echo-Echo): 3 – 100 mm
-
Sai số: ±0.4% giá trị đo
-
Tốc độ âm thanh: 200 – 19999 m/s
-
Nguồn: 2×1.5 V AA
-
Chức năng: Bộ nhớ, thống kê, giới hạn đo, đo liên tục
-
Giao tiếp: USB Device
-
Chiều dài cáp đầu dò: 1 m
3. Bảng thông số chi tiết
Thông số | Giá trị |
---|---|
Kiểu đo | Pulse-Echo / Echo-Echo |
Độ phân giải (d) | 0.01 mm |
Tần số đầu dò | 5 MHz |
Khoảng đo (Pulse-Echo) | 0.7 mm – 600 mm |
Khoảng đo (Echo-Echo) | 3 mm – 100 mm |
Sai số (% Max) | 0.4% |
Đơn vị đo | mm, inch |
Tốc độ âm thanh | 200 – 19999 m/s |
Nguồn pin | 2×1.5 V AA |
Bộ nhớ | Có |
Thống kê | Có |
Giới hạn đo | Có |
Đo liên tục | Có |
Vỏ máy | Nhựa |
Giao tiếp | USB Device |
Cáp đầu dò | 1 m |
GTIN/EAN | 4045761217652 |
4. Ứng dụng
-
Kiểm tra độ dày ống, bồn chứa, tấm kim loại
-
Đo mòn trong bảo trì thiết bị công nghiệp
-
NDT cho ngành dầu khí, đóng tàu, năng lượng, chế tạo máy
-
Đo kiểm tra chất lượng sản phẩm vật liệu
5. Ưu điểm của TO 100-0.01EE
-
Độ chính xác cao với độ phân giải 0.01 mm
-
Hỗ trợ hai chế độ đo phù hợp nhiều loại vật liệu
-
Thiết kế gọn nhẹ, dễ mang theo
-
Lưu và phân tích dữ liệu nhanh qua USB
🔎 Đừng bỏ lỡ:
👉 Click để tham khảo thêm một số thiết bị khác.
👉 Theo dõi chúng tôi để cập nhật các mẫu thiết bị
LIST CODE
100% EU Origin
Sauter Vietnam – Sauter Ultrasonic thickness gauge Vietnam
Replacement Model: TO 100-0.01EE thickness gauge Sauter
Sauter Ultrasonic material thickness gauge –
external
– , d= 0.01 mm (5 MHz)
Measuring range pulse-echo 0.7 mm – 600 mm
Measuring range echo-echo 3 mm – 100 mm
Readability material thickness [d] (mm) 0.01 mm
Tolerance (% of [Max]) 0.4%
Units mm, inch
Sound range 200 m/s – 19999 m/s
Measuring head Measuring frequency 5 MHz
Battery 2×1.5 V AA
Memory function
Statistics function
Limit value function
Continuous measurement data acquisition possible
Material housing plastic
Interfaces USB device
Cable length 1 m
GTIN/EAN number 4045761217652
*Note: TU 230-0.01US is no longer
100% EU Origin
Sauter Vietnam – jpot
Calibration certificate Ultrasonic wall thickness by Factory
Measuring range <= 300 mm
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.