3809GBC10AGBF3H2C0EA BROOKS INSTRUMENT
🔍 Giới thiệu
3809GBC10AGBF3H2C0EA BROOKS INSTRUMENT thuộc dòng MT3809G – một trong những lưu lượng kế ống kim loại đáng tin cậy nhất hiện nay của Brooks Instrument. Thiết bị được thiết kế để đo lưu lượng chất khí, chất lỏng hoặc hơi trong các quy trình đòi hỏi độ chính xác cao, hoạt động liên tục và điều kiện vận hành khắc nghiệt như: nhiệt độ cao, áp suất lớn, hoặc môi trường dễ cháy nổ.
Với cấu trúc thép không gỉ 316L chắc chắn, khả năng truyền tín hiệu chuẩn công nghiệp (4–20 mA, HART, FF) và các chứng nhận ATEX/IECEx cho vùng nguy hiểm, thiết bị là lựa chọn lý tưởng trong các nhà máy hóa dầu, điện lực, sản xuất dược phẩm và thực phẩm.
⚙️ Ứng dụng thực tế
-
Đo lưu lượng khí, lỏng và hơi trong môi trường khắc nghiệt:
-
Dầu khí, hóa chất, năng lượng, hệ thống làm mát và bôi trơn.
-
Vận hành tốt trong vùng nguy hiểm (Zone 1, Class 1 Div 1).
-
📊 Thông số kỹ thuật (3809GBC10AGBF3H2C0EA)
Thông số | Giá trị |
---|---|
Model | MT 3809GBC10AGBF3H2C0EA |
Độ chính xác | ± 2% FS (tùy chọn ± 1%) |
Nhiệt độ vận hành | –198 °C đến 420 °C |
Áp suất tối đa | 6.000 psi (tùy chọn 20.000 psi) |
Chất liệu | Inox 316/316L, kết nối NPT hoặc flange |
Hiển thị | Màn hình LCD tích hợp |
Tín hiệu đầu ra | 4–20 mA, HART 7, Foundation Fieldbus |
Chức năng báo động | Báo lưu lượng cao/thấp, hỗ trợ SIL 2 |
Chứng nhận an toàn | ATEX, UL, CSA, phù hợp khu vực nguy hiểm |
✅ Ưu điểm nổi bật
-
Thiết kế chắc chắn, chịu áp và nhiệt cao.
-
Màn hình kỹ thuật số dễ thao tác, kể cả khu vực nguy hiểm.
-
Dễ tích hợp hệ thống điều khiển (PLC, SCADA).
-
Tuổi thọ cao, hiệu suất ổn định, độ chính xác cao.
👉 Bạn cần thêm?
LIST CODE
3809G | 3809G ELF | 3809G TFE Lined | 3810G | |
Differentiator | Flow Meter | Flow Meter | Flow Meter | Flow Meter |
Fluid Type | Clean Liquids
Gas Steam |
Clean Liquids
Gas Steam |
Clean Liquids
Gas Steam |
Clean Liquids
Gas Steam |
Flow Range (Full Scale Capacity) | Flow Range – Water: 440 GPM / 100,000 l/h
Flow Range – Air: 750 SCFM / 1200 m3n/hr |
Flow Range – Water: 11 GPH / 42 l/h
Flow Range – Air: 53 SCFH / 1.4 m3n/hr |
Flow Range – Water: 66 GPM / 15,000 l/h
Flow Range – Air: 280 SCFM / 470 m3n/hr |
Flow Range – Water: 88 GPM / 20,000 l/h
Flow Range – Air: 390 SCFM / 650 m3n/hr |
Accuracy | +/- 2% Full Scale / Class 1.6 VDI / VDE
+/- 1% Full Scale |
+/- 5% Full Scale / Class 4 VDI / VDE
+/- 3% Full Scale / Class 2.5 VDI / VDE |
+/- 2% Full Scale / Class 1.6 VDI / VDE | +/- 5% Full Scale / Class 4 VDI / VDE
+/- 3% Full Scale / Class 2.5 VDI / VDE |
Max Pressure | 6000 PSIG / 413.7 bar | 6000 PSIG / 413.7 bar | Based on selected flange rating | 2567 PSIG / 177 bar |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.